GIÁ SẢN PHẨM 2.150.000VND
Về thiết kế, 7310 trông khá cổ điển nhưng vẫn toát lên vẻ năng động, trẻ trung. Máy mỏng 11,95 mm và nặng 83 gram. Các phím bấm của 7310 to, dễ nhìn, tuy nhiên, do được chia cách theo dãy nên mỗi khi bấm nhanh, bạn không thể không bấm nhầm khiến bực bội. Màn hình có kích thước 2”, độ phân giải cao và 16 triệu màu nên hiển thị hình ảnh khá rõ. Tuy nhiên, ở ngoài trời, nó bị chói sáng khiến người dùng khó sử dụng.Điện thoại được trang bị camera 2 Megapixel nhưng không có đèn flash. Bộ nhớ trong 32 MB không lớn, nhưng khe cắm thẻ MicroSD sẽ làm bạn yên tâm vì máy hỗ trợ dung lượng tới 4 GB. Thế nhưng, một điểm bất tiện là khe cắm thẻ ở dưới nắp pin. Vị trí này không phải là thuận lợi nếu bạn thường xuyên lấy thẻ ra để trao đổi dữ liệu trong đó.
Chiếc điện thoại này còn hỗ trợ tính năng A2DP – nên bạn có thể thưởng thức âm nhạc không dây bằng tai nghe Bluetooth với chất lượng âm thanh stereo tốt. Đối lập lại, chất lượng âm thanh của loa ngoài và tai nghe chỉ ở mức trung bình.
Nếu bạn có nhu cầu lưu nhiều liên lạc thì hoàn toàn yên tâm với danh bạ của máy. 7310 cho phép lưu đến 2.000 tên và số điện thoại. Máy hoạt động trên 3 băng tần GSM với hệ điều hành S40 đơn giản, dễ sử dụng.
Điều đáng ngạc nhiên là Nokia 7310 hỗ trợ cáp TV-out – kết nối trực tiếp với TV, một tính năng chỉ có ở những dòng máy Nokia có camera sử dụng ống kính Carl Zeiss mới có. Tuy nhiên, bộ phụ kiện đi kèm lại không có cáp này, người dùng phải bỏ tiền mua nếu có nhu cầu.
Máy sử dụng Pin BL-4CT dung lượng 860 mAh, thời gian sử dụng khoảng 3 đến 4 ngày với tần suất sử dụng ở mức trung bình.
Tính năng nổi bật
- Camera 2.0 MP, video (QCIF@15fps)
- Máy chơi nhạc MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA
- Đài FM
- Bluetooth với A2DP
- Macromedia Flash Lite 2.1
Giải trí | Máy ảnh | 2.0 MP (1600x1200 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | LED | |
Máy ảnh phụ | ||
Videocall | Không | |
Quay phim | Có | |
Xem phim | MP4, 3GP | |
Nghe nhạc | WMA, MP3, AAC, AAC+ | |
FM radio | Có | |
Xem Tivi | Không | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Ghi âm FM | Không | |
Java | Có | |
Trò chơi | Cài sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | |
Kết nối Tivi | Không | |
Ứng dụng văn phòng | Không | |
Ứng dụng khác | ||
Nhạc chuông | Loại | MP3, AAC, AMR, 64 âm sắc, Midi |
Tải nhạc | Có | |
Loa ngoài | Có | |
Báo rung | Có | |
Jack tai nghe | Đang cập nhật | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 30 MB |
RAM | - | |
Vi xử lý CPU | - | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 4 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | 2000 số |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging | |
Email | ||
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 900/1800/1900 |
Băng tần 3G | Không có | |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM | Không | |
GPRS | Class 32, 88 kbps | |
EDGE | Có | |
3G | Không | |
Wifi | Không | |
Trình duyệt | Wap 2.0/xHTML | |
GPS | Không | |
Bluetooth | Có | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Không | |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 176 x 220 Pixels | |
Kích thước | 2.0 inches | |
Cảm ứng | Không | |
Chức năng cảm ứng | ||
Thông tin khác | ||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Không |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) | |
Bàn phím Qwerty | ||
Kích thước | 106.5 x 45.4 x 12 mm, 58 cc | |
Trọng lượng (g) | 83 | |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-4CT |
Dung lượng pin | 850 mAh | |
Thời gian đàm thoại | 4 giờ | |
Thời gian chờ | 300 giờ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét